ARVN
A.B shirt / jacket / trousers
size chart
Shirt /Jacket size
(all Measurement in inch)
|
S
|
M
|
L
|
XL
|
Collar Cổ
|
16
|
16
|
17
|
17
|
Chest Ngực
|
42
|
44
|
47
|
50
|
Back length
Thân Sau |
30
|
30
|
31
|
31
|
Hai bên Vai |
19
|
19.5
|
20
|
20.5
|
Sleeve Length
Tay Áo |
24.5
|
25
|
25.5
|
26
|
Trousers
size
(all Measurement in inch)
|
S
|
M
|
L
|
XL
|
Waist Lưng quần
|
32
|
34
|
37
|
40
|
Seat
|
44
|
46
|
49
|
52
|
Inseam /
Chiều dài |
33
|
33
|
34
|
34
|
2- Bác Sĩ Không Quân. Nam Cali
5- Võ Tấn Y Đ68 Dallas S
9- Hồ Ngọc Minh LLDB Florida S
11- Rinh Nguyễn 72 Shirt S Pant M
12- Lương Hưng ND Canada
13- Lương Hung ND Canada
14- Nguyễn Văn Hùng 75/68 Sugar land L
16- Nguyễn Đức Nhữ 75 San Jose S
17- Nguyễn Đức Nhữ 75 San Jose S
18- Chung Tử Ngọc 72 Nam Cali L
20- Huỳnh Ngọc Thương CD1 Nam Cali
21- Trần Đào Khôi D68 M
23- Nguyễn Lâm Viên S